906000₫
daga definition Thập niên 1950, người quản lý là Franciszek Makary đã cải tạo lớn lại ngôi trường. Do trường không có phòng thể dục nên đã tận dụng hội trường ở nhà cộng đồng.
daga definition Thập niên 1950, người quản lý là Franciszek Makary đã cải tạo lớn lại ngôi trường. Do trường không có phòng thể dục nên đã tận dụng hội trường ở nhà cộng đồng.
Đây là danh sách các thiên hà đã biết trong phạm vi 3,8 megaparsec (12,4 triệu năm ánh sáng) tính từ Hệ Mặt Trời, bao gồm khoảng 50 thiên hà thuộc Nhóm Địa phương lớn và một số thiên hà là thành viên của các nhóm thiên hà lân cận (nhóm M81, M83) và 1 số thiên hà không thuộc về nhóm nào.